Đối với học sinh trung học cơ sở (THCS) – giai đoạn đang hình thành bản ngã, trải qua những thay đổi lớn về tâm – sinh lý và mối quan hệ xã hội – việc đánh giá và phát triển năng lực tự nhận thức là điều kiện tiên quyết để hướng đến phát triển toàn diện.
Bài viết này tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất phương pháp đo lường năng lực tự nhận thức ở học sinh THCS tại khu vực thành thị Việt Nam, nơi có nhịp sống nhanh, áp lực học tập cao và nhu cầu tự định vị bản thân ngày càng rõ nét.
Theo CASEL (Collaborative for Academic, Social, and Emotional Learning) – tổ chức tiên phong trong nghiên cứu về SEL, tự nhận thức được định nghĩa là:
“Khả năng hiểu được cảm xúc, suy nghĩ và giá trị của chính mình, đồng thời nhận thức được ảnh hưởng của chúng đối với hành vi.”
Tự nhận thức bao gồm các yếu tố:
Xác định chính xác cảm xúc
Hiểu rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện của bản thân
Xây dựng lòng tự trọng lành mạnh
Nhận diện giá trị cá nhân
Tự phản ánh (self-reflection)
Trong bối cảnh học đường, năng lực tự nhận thức giúp học sinh:
Biết mình học tốt ở đâu, cần hỗ trợ gì
Điều chỉnh hành vi phù hợp với mục tiêu cá nhân
Tránh hành vi bốc đồng, thiếu suy nghĩ
Hiểu được mối liên hệ giữa cảm xúc và kết quả học tập
Khu vực thành thị có điều kiện vật chất – thông tin thuận lợi nhưng cũng đi kèm nhiều áp lực:
Áp lực học tập từ gia đình, thầy cô, xã hội
Môi trường cạnh tranh cao, thiếu thời gian nghỉ ngơi, trải nghiệm
Ảnh hưởng của mạng xã hội, hình mẫu lý tưởng hóa, dễ gây so sánh tiêu cực
Thiếu không gian hỗ trợ cảm xúc, ít có cơ hội để học sinh thể hiện bản thân đúng cách
Học sinh ở độ tuổi 11–15 thường có:
Nhu cầu khẳng định bản thân cao nhưng thiếu khả năng gọi tên cảm xúc
Dễ bị chi phối bởi đánh giá bên ngoài, dẫn đến hiểu sai về bản thân
Ít cơ hội phản tư (reflection) trong chương trình học hiện hành
Từ đó, việc đánh giá đúng năng lực tự nhận thức có ý nghĩa đặc biệt trong định hướng phát triển cá nhân và giáo dục nhân cách học sinh.
Để đo lường self-awareness, có thể kết hợp các công cụ sau:
Ví dụ:
Self-Awareness Scale for Adolescents (SASA)
Thang đo Self-Reflection and Insight Scale (SRIS)
Phiếu khảo sát đơn giản gồm các câu hỏi như:
Tôi có thể nhận ra khi mình đang tức giận
Tôi biết điều gì làm mình học tốt hơn
Tôi hiểu được lý do mình buồn hoặc vui
Ưu điểm: dễ triển khai, số lượng lớn. Nhược điểm: phụ thuộc vào sự trung thực và mức độ phát triển nhận thức của học sinh.
Giáo viên hoặc bạn học cung cấp nhận xét về hành vi thể hiện khả năng tự nhận thức
Giáo viên có thể quan sát cách học sinh phản ứng khi thất bại, khi bị góp ý
Yêu cầu học sinh viết nhật ký cảm xúc hoặc tự đánh giá cuối mỗi tuần
Phỏng vấn học sinh theo hướng dẫn gợi mở, như:
Điều gì làm bạn tự hào về bản thân?
Khi gặp rắc rối, bạn thường làm gì?
Tổng hợp các phương pháp trên tạo nên bức tranh toàn diện về năng lực tự nhận thức của học sinh thay vì đánh giá đơn lẻ một chiều.
Mỗi tuần có một tiết “Giáo dục cảm xúc – xã hội”
Áp dụng khung chương trình SEL do các viện chuyên môn như IPPED đề xuất
Hướng dẫn học sinh viết nhật ký cảm xúc
Đặt câu hỏi mở để học sinh suy nghĩ về hành vi của mình
Hoạt động vẽ chân dung cảm xúc
Trò chơi “Tôi là ai?” – mỗi bạn mô tả về chính mình và nhận phản hồi từ bạn bè
Phát triển app hoặc hệ thống LMS tích hợp bài test self-awareness định kỳ
Tạo bảng dashboard theo dõi tiến trình phát triển cảm xúc học sinh
Việc áp dụng các công cụ đánh giá kết hợp đào tạo kỹ năng phản tư – cảm xúc cho học sinh THCS tại thành thị là hướng đi chiến lược, phù hợp với mục tiêu giáo dục năng lực trong chương trình đổi mới hiện nay.
Tác giả bài viết: Viện IPPED
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Mục tiêu và triết lý của chúng tôi được cô đọng trong hai tuyên ngôn: “Khoa học cảm xúc làm nền tảng – kết nối não bộ để chữa lành tâm hồn – thúc đẩy tâm lý tích cực và giáo dục khai phóng nhằm phát triển con người, xây dựng cộng đồng lành mạnh và lan tỏa hạnh phúc bền vững.” “Phát triển cảm...