Chánh niệm được hiểu là khả năng duy trì sự chú tâm có chủ đích vào khoảnh khắc hiện tại với thái độ cởi mở, không phán xét và chấp nhận những trải nghiệm đang diễn ra. Trạng thái này giúp con người thoát khỏi vòng xoáy của những suy nghĩ quá khứ hoặc lo âu về tương lai, từ đó đạt được sự an tĩnh trong tâm trí. Điểm cốt lõi của chánh niệm không phải là loại bỏ suy nghĩ, mà là học cách quan sát và nhận diện chúng như một phần của dòng trải nghiệm mà không bị chi phối.
Việc thực hành chánh niệm có thể bắt đầu từ những bước đơn giản trong đời sống hàng ngày. Chỉ cần vài phút hít thở sâu, tập trung chú ý vào cảm giác của hơi thở ra vào, cơ thể đã có thể bước vào trạng thái tỉnh thức. Khi đi bộ, có thể chú tâm vào nhịp bước chân và sự tiếp xúc của bàn chân với mặt đất. Khi ăn uống, thay vì vội vàng, hãy trải nghiệm đầy đủ hương vị, mùi vị và kết cấu của thức ăn. Thậm chí, trong công việc và giao tiếp, chỉ cần rèn luyện thói quen lắng nghe và quan sát không phán xét cũng là một hình thức thực hành chánh niệm.
Từ góc độ khoa học, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích rõ rệt của chánh niệm đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Về sinh học thần kinh, thực hành chánh niệm thường xuyên giúp tăng mật độ chất xám ở vùng hồi hải mã (hippocampus) – trung tâm quan trọng của trí nhớ và học tập, đồng thời làm giảm hoạt động quá mức của hạch hạnh nhân (amygdala), vốn liên quan đến phản ứng lo âu và sợ hãi. Về sinh lý, chánh niệm giúp điều hòa trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis), làm giảm nồng độ cortisol – hormone gây căng thẳng, từ đó cải thiện chức năng miễn dịch và khả năng hồi phục.
Lợi ích về sức khỏe tinh thần của chánh niệm cũng được chứng minh rõ rệt. Các chương trình can thiệp dựa trên chánh niệm như MBSR (Mindfulness-Based Stress Reduction) hay MBCT (Mindfulness-Based Cognitive Therapy) đã được áp dụng thành công trong điều trị trầm cảm, lo âu, stress mãn tính và rối loạn cảm xúc. Người thường xuyên thực hành chánh niệm không chỉ có mức độ hài lòng cuộc sống cao hơn mà còn phát triển khả năng tự nhận thức, tăng cường sự linh hoạt trong tư duy và kiểm soát tốt hơn các trạng thái cảm xúc tiêu cực.
Đối với sức khỏe thể chất, chánh niệm giúp giảm huyết áp, cải thiện giấc ngủ, giảm đau mãn tính và nâng cao chất lượng cuộc sống ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý mạn tính. Các nghiên cứu trong y học hành vi cho thấy chánh niệm có thể tác động tích cực đến hệ tim mạch, hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa thông qua việc điều hòa phản ứng stress và thúc đẩy cơ chế tự chữa lành tự nhiên của cơ thể.
Trong bối cảnh hiện đại với nhiều áp lực từ công việc và đời sống, chánh niệm không chỉ là một phương pháp thiền tập mà còn là một lối sống, một công cụ khoa học giúp con người nâng cao sức khỏe toàn diện. Việc duy trì thực hành chánh niệm thường xuyên có thể trở thành bí quyết để mỗi cá nhân đạt đến sự cân bằng thân – tâm, sống an nhiên và hạnh phúc hơn.
Hãy liên hệ với các chuyên gia của Viện IPPED để được tham vấn và tư vấn trị liệu khi có nhu cầu!
Tác giả bài viết: Ts Nguyễn Hữu Thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Với sứ mệnh đặt con người làm trung tâm, IPPED cam kết thúc đẩy lối sống lành mạnh, nâng cao sức khỏe tinh thần và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cá nhân, gia đình và cộng đồng thông qua các giải pháp khoa học, nhân văn và bền vững. Dẫn đầu khu vực với cách tiếp cận liên ngành IPPED đặt mục...