NHẬN BIẾT SỚM CÁC DẤU HIỆU CỦA RỐI LOẠN TÂM LÝ: CƠ SỞ KHOA HỌC CHO VIỆC CAN THIỆP VÀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TÂM TRÍ

Thứ hai - 08/09/2025 08:39
Sức khỏe tâm trí là một thành phần thiết yếu của sức khỏe tổng thể, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa là trạng thái mà cá nhân nhận thức được khả năng của mình, có thể đối phó với căng thẳng thông thường của cuộc sống, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng.
Rối loạn tâm lý làm thế nào để nhận ra sớm !
Rối loạn tâm lý làm thế nào để nhận ra sớm !


Trong bối cảnh xã hội hiện đại với áp lực từ công việc, mối quan hệ và môi trường sống, các vấn đề tâm lý đang trở nên phổ biến hơn, ảnh hưởng đến khoảng 1/4 dân số toàn cầu tại một thời điểm nào đó trong đời (theo báo cáo của WHO năm 2024). Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của rối loạn tâm lý không chỉ là một biện pháp phòng ngừa mà còn là nền tảng khoa học để can thiệp kịp thời, ngăn chặn sự tiến triển thành các bệnh lý nghiêm trọng như trầm cảm nặng, rối loạn lo âu mãn tính hoặc rối loạn tâm thần phân liệt. Nghiên cứu từ Hiệp hội Tâm lý Mỹ (APA) cho thấy rằng can thiệp sớm có thể giảm nguy cơ nhập viện tâm thần lên đến 50% và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ gửi đến quý vị đọc giả những nội dung phân tích chi tiết các dấu hiệu sớm theo bốn nhóm chính: cảm xúc, hành vi, nhận thức và thể chất, dựa trên các khung nghiên cứu tâm lý học hiện đại như mô hình sinh-học-xã hội (biopsychosocial model) mà chúng tôi đã thực hiện, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tâm trí một cách chủ động.

1. Dấu hiệu liên quan đến cảm xúc: Nền tảng của rối loạn tâm lý.

Cảm xúc là phản ứng sinh lý và tâm lý đối với các kích thích bên ngoài hoặc nội tại, được điều chỉnh bởi hệ thống limbic trong não bộ, bao gồm amygdala và hippocampus. Khi hệ thống này bị rối loạn, các dấu hiệu cảm xúc bất thường có thể xuất hiện, thường là dấu hiệu sớm nhất của các vấn đề tâm lý. Theo nghiên cứu từ Tạp chí Tâm lý học Lâm sàng (Journal of Clinical Psychology), thay đổi cảm xúc đột ngột ảnh hưởng đến hơn 70% bệnh nhân trầm cảm.

  • Thay đổi tâm trạng đột ngột: Cá nhân có thể trải qua sự chuyển biến nhanh chóng từ trạng thái bình thường sang cáu gắt, buồn bã hoặc lo âu vô cớ, thường không kiểm soát được. Điều này có thể liên quan đến sự mất cân bằng neurotransmitter như serotonin và dopamine, dẫn đến rối loạn lưỡng cực hoặc lo âu lan tỏa. Ví dụ, một người từng vui vẻ có thể đột ngột cảm thấy lo lắng trước các tình huống hàng ngày, ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân.
  • Mất hứng thú (anhedonia): Đây là dấu hiệu cốt lõi của trầm cảm, theo Tiêu chuẩn Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5), nơi cá nhân mất đi sự quan tâm và niềm vui với các hoạt động từng yêu thích, như sở thích cá nhân hoặc giao tiếp xã hội. Nghiên cứu từ Đại học Harvard cho thấy anhedonia có thể làm giảm động lực sống, tăng nguy cơ tự hại nếu không được can thiệp.
  • Cảm giác trống rỗng hoặc vô vọng: Cảm nhận cuộc sống vô nghĩa, thiếu mục đích, thường xuất hiện trong các giai đoạn đầu của trầm cảm tồn tại (dysthymia). Điều này phản ánh sự suy giảm hoạt động của vỏ não trước trán, khu vực chịu trách nhiệm lập kế hoạch và hy vọng.
  • Quá nhạy cảm: Phản ứng thái quá với phê bình hoặc sự kiện nhỏ, có thể là dấu hiệu của rối loạn nhân cách biên giới (borderline personality disorder), nơi cảm xúc được phóng đại do cơ chế bảo vệ tâm lý yếu kém.
  • Khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc: Dễ bùng nổ giận dữ hoặc khóc lóc mà không có nguyên nhân rõ ràng, liên quan đến sự thiếu hụt kỹ năng điều tiết cảm xúc (emotional regulation), theo lý thuyết của nhà tâm lý học Daniel Goleman về trí tuệ cảm xúc.

Nhận biết sớm các dấu hiệu này cho phép áp dụng liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), giúp tái cấu trúc cảm xúc và ngăn chặn sự leo thang thành bệnh lý nghiêm trọng.

2. Dấu hiệu liên quan đến hành vi: Biểu hiện bên ngoài của nội tâm rối loạn:

Hành vi là kết quả của tương tác giữa cảm xúc và môi trường, và các thay đổi hành vi thường là dấu hiệu có thể quan sát được, theo mô hình hành vi học của B.F. Skinner. Nghiên cứu từ Tạp chí Tâm thần học Anh (British Journal of Psychiatry) chỉ ra rằng hành vi bất thường có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày, dẫn đến cô lập xã hội nếu không được xử lý.

  • Rút lui khỏi xã hội: Tránh né bạn bè, gia đình hoặc sự kiện xã hội, thích ở một mình hơn, thường là dấu hiệu của trầm cảm hoặc rối loạn lo âu xã hội. Điều này có thể tạo vòng lặp tiêu cực, làm tăng cảm giác cô đơn theo nghiên cứu của Đại học California.
  • Thay đổi thói quen sinh hoạt: Ngủ quá nhiều (hypersomnia) hoặc quá ít (insomnia), ăn quá nhiều (hyperphagia) hoặc chán ăn (anorexia), phản ánh sự rối loạn nhịp sinh học (circadian rhythm), liên quan đến hormone cortisol cao trong căng thẳng mãn tính.
  • Lạm dụng chất kích thích: Tìm đến rượu, bia, thuốc lá hoặc chất gây nghiện để đối phó với cảm xúc tiêu cực, được gọi là "tự chữa trị" (self-medication), tăng nguy cơ nghiện ngập và rối loạn đồng mắc (comorbidity).
  • Hành vi liều lĩnh: Tham gia hoạt động mạo hiểm mà không quan tâm hậu quả, thường thấy trong rối loạn lưỡng cực giai đoạn hưng cảm, nơi dopamine dư thừa thúc đẩy hành vi impulsivity.
  • Sụt giảm hiệu suất làm việc/học tập: Khó tập trung, mắc lỗi thường xuyên, dẫn đến kết quả giảm sút, theo nghiên cứu từ Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), ảnh hưởng đến 15% lực lượng lao động toàn cầu do vấn đề tâm lý.

Can thiệp sớm qua liệu pháp nhóm hoặc tư vấn có thể khôi phục hành vi lành mạnh, nhấn mạnh rằng chăm sóc tâm trí không chỉ là cá nhân mà còn mang tính xã hội.

3. Dấu hiệu của liên quan đến nhận thức: rối loạn trong quá trình xử lý thông tin: 

Nhận thức bao gồm quá trình suy nghĩ, ghi nhớ và giải quyết vấn đề, được hỗ trợ bởi vỏ não liên hợp (association cortex). Theo lý thuyết nhận thức của Aaron Beck, các rối loạn nhận thức thường bắt nguồn từ schema tiêu cực, dẫn đến suy nghĩ méo mó.

  • Khó tập trung và ghi nhớ: Trí nhớ kém, hay quên, khó hoàn thành nhiệm vụ, thường gặp trong rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) hoặc trầm cảm, nơi hippocampus bị ảnh hưởng bởi stress.
  • Suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại: Luôn suy diễn xấu, bi quan về tương lai và bản thân, là cốt lõi của trầm cảm theo mô hình Beck, có thể dẫn đến ý tưởng tự sát nếu kéo dài.
  • Rối loạn tư duy: Suy nghĩ không mạch lạc, nói lan man, khó diễn đạt, dấu hiệu của rối loạn tâm thần như schizophrenia, theo DSM-5.
  • Hoang tưởng hoặc ảo giác: Mất kết nối thực tại, tin vào điều không thật hoặc cảm nhận ảo, thường là dấu hiệu nghiêm trọng cần can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Tư duy cứng nhắc: Khó thay đổi quan điểm, thiếu linh hoạt, liên quan đến rối loạn nhân cách tránh né (avoidant personality disorder).

Nghiên cứu từ Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (NIMH) cho thấy liệu pháp nhận thức có thể tái cấu trúc nhận thức, giảm nguy cơ tái phát lên đến 60%.

4. Dấu hiệu liên quan đến thể chất: kết nối giữa tâm trí và cơ thể:

Theo mô hình sinh-học-xã hội, tâm lý và thể chất liên kết chặt chẽ qua trục HPA (hypothalamic-pituitary-adrenal), nơi stress tâm lý gây ra triệu chứng thể chất.

  • Đau nhức không rõ nguyên nhân: Đau đầu, dạ dày, cơ bắp dai dẳng, thường là somatization disorder, nơi cảm xúc được biểu hiện qua cơ thể.
  • Thay đổi cân nặng: Tăng hoặc giảm đột ngột, liên quan đến rối loạn ăn uống hoặc trầm cảm.
  • Mệt mỏi triền miên: Kiệt sức dù ngủ đủ, dấu hiệu của hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS) kết hợp với lo âu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, do hệ trục não-ruột (gut-brain axis) bị ảnh hưởng.
  • Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ hoặc ngủ chập chờn, tăng nguy cơ bệnh tim mạch theo nghiên cứu từ Đại học Stanford.

Những dấu hiệu này thường bị nhầm với bệnh lý thể chất, nhưng nghiên cứu cho thấy 30-50% trường hợp có nguồn gốc tâm lý.
 

gs cong khanh ts thi
Gs.Ts Nguyễn Công Khanh ( Bên phải hình) & Ts Nguyễn Hữu Thi (Bên trái hình)

Các dấu hiệu trên thường xuất hiện âm thầm, dễ bị bỏ qua như mệt mỏi thông thường, nhưng nếu kéo dài và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, chúng có thể tiến triển thành bệnh lý nghiêm trọng, dẫn đến chi phí xã hội khổng lồ (ước tính 1 nghìn tỷ USD/năm toàn cầu theo WHO). Việc chăm sóc sức khỏe tâm trí – qua nhận biết sớm, tìm kiếm trợ giúp từ chuyên gia như bác sĩ tâm lý hoặc liệu pháp – không chỉ ngăn chặn rủi ro mà còn nâng cao chất lượng sống, tăng cường khả năng phục hồi (resilience). Mỗi cá nhân cần coi trọng tâm trí như một phần không thể thiếu của cơ thể, vì một tâm trí khỏe mạnh là nền tảng cho sự thành công và hạnh phúc bền vững. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ tương lai của chính mình.

📌 Hãy liên hệ với các chuyên gia của Viện IPPED để được tư vấn và triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng sống dựa trên khoa học tâm lý phát triển!

Hãy nhấn vào công cụ THĂM KHÁM VÀ SÀN LỌC TÂM LÝ NHANH của chúng tôi theo link bên dưới nhé.
 

Tác giả bài viết: Gs.Ts Nguyễn Công Khanh - Ts Ngyễn Hữu Thi

VIỆN TÂM LÝ HỌC TÍCH CỰC & PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC (IPPED)

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

SỨ MỆNH CỦA VIỆN TÂM LÝ HỌC TÍCH CỰC VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC (IPPED)

Chúng tôi cam kết mang đến các công cụ, kỹ thuật và chương trình đánh giá, chẩn đoán, tham vấn và trị liệu tâm lý tiên tiến, nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn tâm thần, hóa giải khủng hoảng tâm lý và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cá nhân, gia đình và cộng đồng, dựa trên nền tảng khoa học não bộ...

Viện IPPED
Thăm dò ý kiến

Bạn có đang tìm hiểu hoặc quan tâm đến ?

IPPED Footer
Apps Test
AI iCON
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây