Trong lĩnh vực tâm lý trị liệu và khoa học thần kinh, việc can thiệp vào ký ức – đặc biệt là xóa bỏ những ký ức tiêu cực hoặc phục hồi những ký ức bị lãng quên – đã trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng, nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn như chấn thương tâm lý sau sang chấn (PTSD), trầm cảm và lo âu. Tuy nhiên, các phương pháp này phải được tiếp cận một cách cẩn trọng, dựa trên bằng chứng khoa học vững chắc, để tránh rủi ro như tạo ra ký ức giả hoặc vi phạm đạo đức. Bài viết này sẽ trình bày các phương pháp khoa học chính, với trọng tâm vào tính thực hành trong trị liệu, dựa trên các nghiên cứu từ lĩnh vực thần kinh học và tâm lý học.
Ký ức được lưu trữ phân tán trong não bộ, chủ yếu liên quan đến hippocampus cho ký ức ngắn hạn và vỏ não (cortical regions) cho ký ức dài hạn. Quá trình củng cố ký ức (consolidation) chuyển ký ức từ trạng thái dễ bị quên sang ổn định, trong khi tái củng cố xảy ra khi ký ức được kích hoạt lại, tạo cơ hội can thiệp. Nghiên cứu thần kinh cho thấy ký ức không phải là bản ghi chép cố định mà có thể bị chỉnh sửa, xóa hoặc phục hồi thông qua các cơ chế như plasticity synaptic (sự dẻo dai của synapse). Những hiểu biết này mở ra các ứng dụng thực hành trong trị liệu, nhưng đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật tâm lý và công cụ thần kinh.
Xóa ký ức, hay làm suy yếu liên kết cảm xúc với ký ức tiêu cực, là mục tiêu chính trong trị liệu cho các rối loạn liên quan đến ký ức chấn thương. Các phương pháp khoa học được hỗ trợ bởi nghiên cứu trên động vật và con người, tập trung vào việc can thiệp vào quá trình tái củng cố hoặc sử dụng công cụ sinh học.
Khi một ký ức được nhớ lại, nó trở nên bất ổn định tạm thời, cho phép chỉnh sửa trước khi tái củng cố. Phương pháp này bao gồm:
Các phương pháp này đòi hỏi giám sát chuyên môn để tránh tác dụng phụ như lo âu tạm thời.
Phục hồi ký ức, đặc biệt là ký ức bị "ẩn" hoặc quên do chấn thương, là lĩnh vực tranh cãi cao do rủi ro tạo ký ức giả. Không có bằng chứng thuyết phục về "repressed memories" như một cơ chế phổ biến, nhưng một số kỹ thuật có thể hỗ trợ truy xuất ký ức thực sự.
Ký ức dễ truy xuất hơn khi não bộ ở trạng thái tương tự lúc mã hóa, như dưới ảnh hưởng của cảm xúc hoặc ngữ cảnh. Thực hành: Trong trị liệu, sử dụng kỹ thuật thư giãn hoặc tái tạo ngữ cảnh (context reinstatement) để khơi gợi ký ức, áp dụng trong phỏng vấn nhận thức (cognitive interviewing) cho chứng nhân.
Ký ức có thể trở lại tự nhiên qua kích thích giác quan (sensory cues) như mùi hoặc âm thanh. Trong trị liệu, chuyên gia sử dụng kỹ thuật hình dung hướng dẫn (guided imagery) để kích hoạt, nhưng phải kiểm tra tính xác thực để tránh ký ức giả (false memories), xảy ra ở khoảng 30% trường hợp.
Các phương pháp này nhấn mạnh nhu cầu kiểm chứng khoa học để tránh lạm dụng.
Trong tâm lý trị liệu tích cực, các phương pháp trên được tích hợp để thúc đẩy sức khỏe tinh thần, chẳng hạn kết hợp reconsolidation với EMDR cho PTSD. Tuy nhiên, đạo đức là yếu tố then chốt: Phải có sự đồng ý thông tin, tránh thao túng ký ức, và ưu tiên lợi ích bệnh nhân. Nghiên cứu tương lai có thể mở rộng optogenetics sang con người, nhưng hiện tại, tập trung vào liệu pháp không xâm lấn.
Các phương pháp xóa và phục hồi ký ức đại diện cho sự giao thoa giữa tâm lý học và khoa học thần kinh, mang lại hy vọng cho điều trị rối loạn tâm thần. Với cách tiếp cận dựa trên bằng chứng và thực hành chuyên nghiệp, chúng có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, chuyên gia phải duy trì tính khách quan, tránh rủi ro và tiếp tục nghiên cứu để tinh chỉnh các kỹ thuật này.
Tác giả bài viết: Gs.Ts Nguyễn Công Khanh - Ts Ngyễn Hữu Thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn
Chúng tôi cam kết mang đến các công cụ, kỹ thuật và chương trình đánh giá, chẩn đoán, tham vấn và trị liệu tâm lý tiên tiến, nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn tâm thần, hóa giải khủng hoảng tâm lý và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cá nhân, gia đình và cộng đồng, dựa trên nền tảng khoa học não bộ...