Khái quát kiến thức về xoá và phục hồi ký ức trong lĩnh vực tâm lý trị liệu theo phương pháp khoa học.

Thứ hai - 08/09/2025 13:26

Khái quát kiến thức về xoá và phục hồi ký ức trong lĩnh vực tâm lý trị liệu theo phương pháp khoa học.

Ký ức là nền tảng của trải nghiệm con người, được hình thành và lưu trữ qua các quá trình phức tạp trong não bộ, bao gồm mã hóa, củng cố và tái củng cố (reconsolidation).

Trong lĩnh vực tâm lý trị liệu và khoa học thần kinh, việc can thiệp vào ký ức – đặc biệt là xóa bỏ những ký ức tiêu cực hoặc phục hồi những ký ức bị lãng quên – đã trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng, nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn như chấn thương tâm lý sau sang chấn (PTSD), trầm cảm và lo âu. Tuy nhiên, các phương pháp này phải được tiếp cận một cách cẩn trọng, dựa trên bằng chứng khoa học vững chắc, để tránh rủi ro như tạo ra ký ức giả hoặc vi phạm đạo đức. Bài viết này sẽ trình bày các phương pháp khoa học chính, với trọng tâm vào tính thực hành trong trị liệu, dựa trên các nghiên cứu từ lĩnh vực thần kinh học và tâm lý học.

Cơ sở khoa học về KÝ ỨC

Ký ức được lưu trữ phân tán trong não bộ, chủ yếu liên quan đến hippocampus cho ký ức ngắn hạn và vỏ não (cortical regions) cho ký ức dài hạn. Quá trình củng cố ký ức (consolidation) chuyển ký ức từ trạng thái dễ bị quên sang ổn định, trong khi tái củng cố xảy ra khi ký ức được kích hoạt lại, tạo cơ hội can thiệp. Nghiên cứu thần kinh cho thấy ký ức không phải là bản ghi chép cố định mà có thể bị chỉnh sửa, xóa hoặc phục hồi thông qua các cơ chế như plasticity synaptic (sự dẻo dai của synapse). Những hiểu biết này mở ra các ứng dụng thực hành trong trị liệu, nhưng đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật tâm lý và công cụ thần kinh.
 

Gs.Ts Nguyễn Công Khanh - Viện trưởng viện IPPED, chuyên gia tâm lý trị liệu và nghiên cứu não bộ.
Gs.Ts Nguyễn Công Khanh - Viện trưởng viện IPPED, chuyên gia tâm lý trị liệu và nghiên cứu não bộ.

"Phương pháp xoá ký ức!"

Xóa ký ức, hay làm suy yếu liên kết cảm xúc với ký ức tiêu cực, là mục tiêu chính trong trị liệu cho các rối loạn liên quan đến ký ức chấn thương. Các phương pháp khoa học được hỗ trợ bởi nghiên cứu trên động vật và con người, tập trung vào việc can thiệp vào quá trình tái củng cố hoặc sử dụng công cụ sinh học.

1. Can thiệp vào quá trình tái củng cố (Reconsolidation Blockade)

Khi một ký ức được nhớ lại, nó trở nên bất ổn định tạm thời, cho phép chỉnh sửa trước khi tái củng cố. Phương pháp này bao gồm:

  • Sử dụng thuốc chẹn beta-adrenergic như propranolol: Thuốc này làm giảm phản ứng cảm xúc liên quan đến ký ức sợ hãi bằng cách ức chế norepinephrine. Trong thực hành, bệnh nhân nhớ lại ký ức chấn thương dưới tác dụng thuốc, dẫn đến giảm cường độ ký ức. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy hiệu quả trong điều trị PTSD, với tỷ lệ giảm triệu chứng lên đến 40-50% sau vài buổi. Ứng dụng thực hành: Kết hợp với liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), bác sĩ tâm lý chỉ định propranolol trước buổi trị liệu để tối ưu hóa kết quả.
  • Kỹ thuật dập tắt (Extinction Training): Lặp lại tiếp xúc với kích thích liên quan đến ký ức mà không có hậu quả tiêu cực, dẫn đến hình thành ký ức mới che lấp ký ức cũ. Áp dụng trong trị liệu tiếp xúc (exposure therapy), hiệu quả cao cho lo âu và PTSD.

2. Công nghệ thần kinh tiên tiến:

  • Optogenetics: Sử dụng ánh sáng để kích hoạt hoặc ức chế neuron cụ thể, đã chứng minh khả năng xóa ký ức sợ hãi ở chuột bằng cách làm suy yếu synapse. Mặc dù chưa áp dụng rộng rãi trên con người do tính xâm lấn, đây là bằng chứng nguyên tắc cho các liệu pháp tương lai như kích thích từ trường xuyên sọ (TMS) để nhắm đến vùng não liên quan.
  • Peptide ức chế như ZIP (Zeta-Inhibitory Peptide): Làm suy yếu LTP (long-term potentiation), xóa ký ức đã củng cố. Trong nghiên cứu, ZIP được tiêm vào hippocampus để xóa ký ức cụ thể, mở đường cho ứng dụng trong trị liệu chấn thương.

3. Liệu pháp tâm lý kết hợp:

  • EMDR (Eye Movement Desensitization and Reprocessing): Sử dụng chuyển động mắt song phương để xử lý ký ức chấn thương, làm giảm cường độ cảm xúc. Nghiên cứu meta-analysis cho thấy hiệu quả tương đương CBT trong PTSD. Thực hành: Chuyên gia hướng dẫn bệnh nhân tập trung vào ký ức trong khi theo dõi chuyển động, thường trong 8-12 buổi.

Các phương pháp này đòi hỏi giám sát chuyên môn để tránh tác dụng phụ như lo âu tạm thời.

"Phương pháp phục hồi KÝ ỨC"

Phục hồi ký ức, đặc biệt là ký ức bị "ẩn" hoặc quên do chấn thương, là lĩnh vực tranh cãi cao do rủi ro tạo ký ức giả. Không có bằng chứng thuyết phục về "repressed memories" như một cơ chế phổ biến, nhưng một số kỹ thuật có thể hỗ trợ truy xuất ký ức thực sự.

1. Kích thích trạng thái ý thức tương tự (State-Dependent Retrieval)

Ký ức dễ truy xuất hơn khi não bộ ở trạng thái tương tự lúc mã hóa, như dưới ảnh hưởng của cảm xúc hoặc ngữ cảnh. Thực hành: Trong trị liệu, sử dụng kỹ thuật thư giãn hoặc tái tạo ngữ cảnh (context reinstatement) để khơi gợi ký ức, áp dụng trong phỏng vấn nhận thức (cognitive interviewing) cho chứng nhân.

2. Cues bất ngờ và truy xuất tự phát:

Ký ức có thể trở lại tự nhiên qua kích thích giác quan (sensory cues) như mùi hoặc âm thanh. Trong trị liệu, chuyên gia sử dụng kỹ thuật hình dung hướng dẫn (guided imagery) để kích hoạt, nhưng phải kiểm tra tính xác thực để tránh ký ức giả (false memories), xảy ra ở khoảng 30% trường hợp.

3. Công nghệ thần kinh và liệu pháp: 

  • Optogenetics Để Khôi Phục: Trong nghiên cứu động vật, kích hoạt neuron cụ thể để lấy lại ký ức bị ẩn. Tương lai có thể áp dụng qua fMRI-guided stimulation.
  • Thôi Miên (Hypnosis): Tăng khả năng truy xuất ký ức, nhưng bị chỉ trích vì dễ gợi ý và tạo ký ức giả. Thực hành: Chỉ sử dụng dưới giám sát, kết hợp với xác nhận bằng chứng bên ngoài.

Các phương pháp này nhấn mạnh nhu cầu kiểm chứng khoa học để tránh lạm dụng.
 

Ts Nguyễn Hữu Thi - đưa công nghệ vào tiếp cận các phương pháp trị liệu tâm lý
Ts Nguyễn Hữu Thi - Việc đưa công nghệ vào tiếp cận các phương pháp trị liệu tâm lý giúp đẩy nhanh tiến trình trị liệu hiệu quả.

Ứng dụng trị liệu và lưu ý đạo đức của phương pháp xoá và phục hồi KÝ ỨC:

Trong tâm lý trị liệu tích cực, các phương pháp trên được tích hợp để thúc đẩy sức khỏe tinh thần, chẳng hạn kết hợp reconsolidation với EMDR cho PTSD. Tuy nhiên, đạo đức là yếu tố then chốt: Phải có sự đồng ý thông tin, tránh thao túng ký ức, và ưu tiên lợi ích bệnh nhân. Nghiên cứu tương lai có thể mở rộng optogenetics sang con người, nhưng hiện tại, tập trung vào liệu pháp không xâm lấn.

Các phương pháp xóa và phục hồi ký ức đại diện cho sự giao thoa giữa tâm lý học và khoa học thần kinh, mang lại hy vọng cho điều trị rối loạn tâm thần. Với cách tiếp cận dựa trên bằng chứng và thực hành chuyên nghiệp, chúng có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, chuyên gia phải duy trì tính khách quan, tránh rủi ro và tiếp tục nghiên cứu để tinh chỉnh các kỹ thuật này.

Tác giả bài viết: Gs.Ts Nguyễn Công Khanh - Ts Ngyễn Hữu Thi

VIỆN TÂM LÝ HỌC TÍCH CỰC & PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC (IPPED)

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

SỨ MỆNH CỦA VIỆN TÂM LÝ HỌC TÍCH CỰC VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC (IPPED)

Chúng tôi cam kết mang đến các công cụ, kỹ thuật và chương trình đánh giá, chẩn đoán, tham vấn và trị liệu tâm lý tiên tiến, nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn tâm thần, hóa giải khủng hoảng tâm lý và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cá nhân, gia đình và cộng đồng, dựa trên nền tảng khoa học não bộ...

Viện IPPED
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

IPPED Footer
Apps Test
AI iCON
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây