Đây không phải là những triết lý khô khan, mà là những mô hình khoa học giải thích chính xác cách thức một cá nhân, từ một đứa trẻ sơ sinh đến một nhà khoa học, xây dựng sự hiểu biết về thế giới. Trong vô số lý thuyết, ba trụ cột có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến giáo dục hiện đại là thuyết kiến tạo nhận thức của Jean Piaget, thuyết kiến tạo xã hội của Lev Vygotsky, và mô hình Học tập qua Trải nghiệm của David Kolb.
Jean Piaget, nhà tâm lý học Thụy Sĩ vĩ đại, đã tạo ra một cuộc cách mạng khi cho rằng trẻ em không phải là những "người lớn thu nhỏ" hay những chiếc bình rỗng chờ được rót kiến thức vào. Thay vào đó, ông khẳng định rằng con người, ngay từ khi sinh ra, đã là những "nhà khoa học nhỏ" tích cực tự xây dựng (construct) sự hiểu biết của mình về thế giới.
Học thuyết của ông tập trung vào một quá trình nội tại, cá nhân. Ông giới thiệu khái niệm "Sơ đồ nhận thức" (Schemas), tức là các khuôn mẫu tinh thần mà chúng ta dùng để tổ chức và diễn giải thông tin. Khi chúng ta gặp một thông tin mới, chúng ta có hai cách xử lý: "Đồng hóa" (Assimilation), nghĩa là cố gắng nhét thông tin mới này vào một sơ đồ cũ đã có (ví dụ: đứa trẻ thấy con ngựa vằn và gọi nó là "con ngựa"). Nhưng khi thông tin mới quá khác biệt (con ngựa vằn không giống con ngựa thường), não bộ buộc phải "Điều ứng" (Accommodation), tức là thay đổi sơ đồ cũ hoặc tạo ra một sơ đồ mới để dung nạp nó (ví dụ: học được một khái niệm mới là "ngựa vằn"). Quá trình học tập, theo Piaget, là sự cân bằng liên tục giữa hai quá trình này. Ứng dụng của ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập chủ động, học qua khám phá, nơi người học phải tự mình vật lộn và tương tác với vấn đề.
Trong khi Piaget tập trung vào cá nhân tự mình khám phá thế giới, thì Lev Vygotsky, nhà tâm lý học người Nga, lại đưa ra một góc nhìn bổ sung vô cùng quan trọng: Học tập về bản chất là một quá trình xã hội. Vygotsky cho rằng sự phát triển nhận thức cao cấp của con người bắt nguồn từ sự tương tác xã hội, chứ không phải là một hành trình đơn độc.
Vygotsky giới thiệu hai khái niệm then chốt. Thứ nhất là "Người hiểu biết hơn" (More Knowledgeable Other - MKO), có thể là giáo viên, cha mẹ, bạn bè, hoặc thậm chí là công nghệ. Học tập xảy ra hiệu quả nhất khi chúng ta tương tác với các MKO này. Khái niệm thứ hai, và có lẽ là nổi tiếng nhất, là "Vùng Phát triển Gần" (Zone of Proximal Development - ZPD). ZPD là khoảng cách, là "vùng đệm" nằm giữa những gì một người học có thể tự mình làm được, và những gì họ có thể làm được với sự hướng dẫn của MKO. Một nền Tâm lý học Giáo dục hiệu quả không phải là dạy những gì học sinh đã biết, cũng không phải là dạy những gì quá tầm với; mà là giảng dạy ngay trong ZPD, nơi sự thách thức và sự hỗ trợ gặp nhau để tạo ra bước nhảy vọt về kiến thức. Lý thuyết của ông đề cao việc học tập qua hợp tác, thảo luận nhóm, và vai trò của người thầy như một người hướng dẫn, một đối tác trong quá trình học.
Piaget và Vygotsky giải thích cách chúng ta xây dựng kiến thức. Nhưng làm thế nào để kiến thức đó thực sự "thấm" và trở thành một phần của chúng ta, có thể áp dụng vào thực tế? David Kolb đã đưa ra câu trả lời với mô hình Học tập qua Trải nghiệm bốn giai đoạn, một chu trình học tập không bao giờ kết thúc.
Mô hình này cho rằng việc học sâu đòi hỏi phải đi qua bốn bước một cách tuần tự. Đầu tiên là "Trải nghiệm Cụ thể" (Concrete Experience - CE), tức là bạn phải thực sự làm một điều gì đó, lao vào trải nghiệm (ví dụ: thử thuyết trình lần đầu). Tiếp theo là "Quan sát Phản tư" (Reflective Observation - RO), nơi bạn lùi lại, suy ngẫm về những gì vừa xảy ra, điều gì hiệu quả và điều gì không. Giai đoạn thứ ba là "Khái quát hóa Trừu tượng" (Abstract Conceptualization - AC), nơi bạn bắt đầu hình thành các lý thuyết, các nguyên tắc, hay "bài học" từ sự suy ngẫm của mình (ví dụ: nhận ra rằng mình cần chuẩn bị kỹ hơn phần mở đầu). Cuối cùng, giai đoạn thứ tư là "Thử nghiệm Tích cực" (Active Experimentation - AE), nơi bạn áp dụng bài học vừa rút ra để thử nghiệm trong một tình huống mới (ví dụ: chuẩn bị và thuyết trình lần thứ hai với cách tiếp cận mới). Và rồi, chu trình này lại bắt đầu.
Mô hình của Kolb chỉ ra rằng việc học không chỉ là "nghe giảng" (phần AC) hay chỉ là "thực hành" (phần CE). Học tập toàn diện là một vòng lặp năng động giữa hành động và suy tư, giữa lý thuyết và thực tiễn.
Các lý thuyết học tập của Piaget, Vygotsky và Kolb cung cấp cho chúng ta một bức tranh đa chiều về cách tâm trí con người vận hành. Chúng ta học bằng cách tự mình khám phá (Piaget), bằng cách tương tác với người khác (Vygotsky), và bằng cách xoay vòng liên tục giữa trải nghiệm và suy ngẫm (Kolb). Một môi trường giáo dục lý tưởng, dù là trong trường học hay trong các chương trình huấn luyện não bộ chuyên nghiệp, là nơi kết hợp hài hòa cả ba yếu tố này. Hiểu về các lý thuyết này giúp chúng ta không chỉ dạy tốt hơn, mà còn học tập một cách chủ động và hiệu quả hơn trong suốt cuộc đời.
Tác giả bài viết: Viện IPPED
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Chúng tôi cam kết mang đến các công cụ, kỹ thuật và chương trình đánh giá, chẩn đoán, tham vấn và trị liệu tâm lý tiên tiến, nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn tâm thần, hóa giải khủng hoảng tâm lý và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cá nhân, gia đình và cộng đồng, dựa trên nền tảng khoa học não bộ...
TƯ DUY PHÁT TRIỂN (GROWTH MINDSET) VS. TƯ DUY CỐ ĐỊNH (FIXED MINDSET): NỀN TẢNG TÂM LÝ CỦA SỰ THÀNH CÔNG TRONG GIÁO DỤC
CƠ CHẾ HÌNH THÀNH THÓI QUEN: VÒNG LẶP GỢI Ý - THÓI QUEN - PHẦN THƯỞNG VÀ CÁCH "HACK" NÃO BỘ
VÌ SAO BẠN CẢM THẤY CUỘC SỐNG CỦA MÌNH QUÁ ÁP LỰC ? HÃY CÙNG SUY NGẪM NHÉ!
TRÍ TUỆ CẢM XÚC (EQ) TRONG GIÁO DỤC: TẠI SAO EQ QUAN TRỌNG HƠN IQ TRONG TRƯỜNG HỌC VÀ CUỘC SỐNG
GIAO TIẾP PHI NGÔN NGỮ: GIẢI MÃ HÀNH VI VÀ CẢM XÚC ẨN GIẤU ĐẰNG SAU LỜI NÓI
KHI CÁC NHÀ KHỞI NGHIỆP LỰA CHỌN "THAO TÚNG" TÂM LÝ THAY CHO TẠO GIÁ TRỊ.
TÂM LÝ HỌC TỔ CHỨC (I/O PSYCHOLOGY): XÂY DỰNG VĂN HÓA DOANH NGHIỆP TÍCH CỰC VÀ CẢI THIỆN HIỆU SUẤT LÀM VIỆC
TÂM LÝ HỌC LÃNH ĐẠO: XÂY DỰNG ẢNH HƯỞNG, TRUYỀN CẢM HỨNG VÀ TẠO ĐỘNG LỰC CHO ĐỘI NHÓM
TÂM LÝ HỌC TRONG KINH DOANH: HIỂU HÀNH VI NGƯỜI TIÊU DÙNG (CONSUMER BEHAVIOR)
TÂM LÝ HỌC LỨA TUỔI VỊ THÀNH NIÊN: THẤU HIỂU SỰ THAY ĐỔI NÃO BỘ VÀ HÀNH VI ĐỂ ĐỒNG HÀNH CÙNG CON
VÌ SAO BẠN CẢM THẤY CUỘC SỐNG CỦA MÌNH QUÁ ÁP LỰC ? HÃY CÙNG SUY NGẪM NHÉ!
NGHỆ THUẬT THAO TÚNG TÂM LÝ: KHI SỰ SÁNG TẠO TRONG KINH DOANH TRỞ THÀNH BẪY HÀNH VI
TÂM LÝ HỌC VỀ CÁC MỐI QUAN HỆ: LÝ THUYẾT GẮN BÓ (ATTACHMENT THEORY) VÀ XÂY DỰNG KẾT NỐI BỀN CHẶT
XÂY DỰNG SỰ KIÊN CƯỜNG (RESILIENCE): VƯỢT QUA NGHỊCH CẢNH BẰNG SỨC MẠNH TÂM LÝ
CHÁNH NIỆM (MINDFULNESS): ỨNG DỤNG TRONG VIỆC GIẢM CĂNG THẲNG (STRESS) VÀ NÂNG CAO NHẬN THỨC