CÁC LÝ THUYẾT TÂM LÝ HỌC HÀNH VI KINH ĐIỂN: TỪ PAVLOV, SKINNER ĐẾN WATSON VÀ ỨNG DỤNG CỦA CHÚNG

Chủ nhật - 09/11/2025 17:31

CÁC LÝ THUYẾT TÂM LÝ HỌC HÀNH VI KINH ĐIỂN: TỪ PAVLOV, SKINNER ĐẾN WATSON VÀ ỨNG DỤNG CỦA CHÚNG

Nếu các bài viết trước đã đưa chúng ta vào thế giới nội tâm của nhận thức (tâm trí có ý thức) và sức mạnh của tiềm thức (tâm trí vô thức), thì Tâm lý học Hành vi (Behaviorism) là một trường phái tạo ra cuộc cách mạng bằng cách tuyên bố:

Để tâm lý học trở thành một khoa học chân chính, nó phải tập trung vào thứ duy nhất có thể đo lường và quan sát được, đó chính là hành vi. Ra đời vào đầu thế kỷ 20, thuyết hành vi cho rằng mọi hành vi, dù phức tạp đến đâu, đều là kết quả của một quá trình học tập thông qua tương tác với môi trường, hay còn gọi là "điều kiện hóa". Ba trụ cột vĩ đại của trường phái này là Ivan Pavlov, John B. Watson và B.F. Skinner, và các lý thuyết của họ đã định hình sâu sắc cách chúng ta hiểu về giáo dục, trị liệu và sự hình thành thói quen.

Điều kiện hóa Cổ điển (Classical Conditioning): Phản xạ có điều kiện của Ivan Pavlov

Ivan Pavlov, một nhà sinh lý học người Nga, không hề có ý định nghiên cứu tâm lý học. Ông đoạt giải Nobel nhờ nghiên cứu về hệ tiêu hóa của loài chó. Tuy nhiên, ông đã tình cờ tạo ra một trong những khám phá nền tảng nhất của tâm lý học.

Thí nghiệm "Con chó của Pavlov"

Trong quá trình nghiên cứu, Pavlov nhận thấy những con chó của mình bắt đầu tiết nước bọt (một phản ứng tự nhiên) không chỉ khi chúng nhìn thấy thức ăn, mà ngay cả khi chúng nghe thấy tiếng bước chân của người trợ lý mang thức ăn đến. Tò mò, ông thiết kế một thí nghiệm mang tính biểu tượng:

Ban đầu, ông rung chuông (một kích thích trung tính - NS) và con chó không có phản ứng gì. Sau đó, ông bắt đầu rung chuông ngay trước khi cho chó ăn (một kích thích không điều kiện - UCS), hành động này khiến con chó tiết nước bọt (một phản ứng không điều kiện - UCR). Sau khi lặp lại quá trình này nhiều lần, Pavlov chỉ cần rung chuông (bây giờ là kích thích có điều kiện - CS) mà không cần thức ăn, con chó vẫn tiết nước bọt (bây giờ là phản ứng có điều kiện - CR).

Ý nghĩa và Ứng dụng

Thí nghiệm này chứng minh rằng một phản xạ sinh học tự nhiên có thể được "dạy" để liên kết với một kích thích hoàn toàn không liên quan. Điều này giải thích tại sao chúng ta có những phản ứng cảm xúc tự động với những thứ dường như trung tính. Ví dụ, một mùi hương cụ thể có thể đột ngột khiến bạn cảm thấy hạnh phúc (vì nó gắn liền với ký ức về căn bếp của bà) hoặc một bài hát có thể khiến bạn lo lắng (vì nó từng phát trong một kỳ thi căng thẳng). Trong quảng cáo, các thương hiệu thường xuyên liên kết sản phẩm của họ (kích thích trung tính) với những hình ảnh đẹp, âm nhạc hấp dẫn (kích thích không điều kiện) để tạo ra cảm giác tích cực (phản ứng có điều kiện) nơi khách hàng.

tim hieu tam ly hoc hanh vi co so ly thuyet den ung dung thuc te hinh 1


Thuyết Hành vi (Behaviorism) của John B. Watson

John B. Watson là người đã chính thức đặt tên và hệ thống hóa Tâm lý học Hành vi tại Hoa Kỳ. Ông tin rằng tâm lý học nên từ bỏ hoàn toàn việc nghiên cứu ý thức và tiềm thức, thứ mà ông gọi là "hộp đen" không thể quan sát được. Đối với Watson, tâm lý học là khoa học về hành vi.

Thí nghiệm "Little Albert" (Bé Albert Nhỏ)

Để chứng minh rằng các cảm xúc phức tạp như nỗi sợ hãi cũng có thể được học thông qua điều kiện hóa cổ điển, Watson đã tiến hành một thí nghiệm nổi tiếng (và ngày nay bị coi là phi đạo đức) với một đứa trẻ 9 tháng tuổi tên là "Little Albert".

Ban đầu, Albert không hề sợ hãi con chuột bạch (kích thích trung tính). Watson sau đó đã tạo ra một tiếng động lớn, đáng sợ (kích thích không điều kiện) bằng cách đập búa vào thanh thép mỗi khi Albert chạm vào con chuột. Sau vài lần lặp lại, Albert bắt đầu khóc và thể hiện sự sợ hãi (phản ứng có điều kiện) ngay khi nhìn thấy con chuột (kích thích có điều kiện), ngay cả khi không có tiếng động đáng sợ nào. Nỗi sợ này thậm chí còn lan rộng (khái quát hóa) sang các vật thể lông lá màu trắng khác như thỏ hay áo khoác lông. Watson đã chứng minh rằng nỗi ám ảnh (phobia) có thể được hình thành từ môi trường.

Điều kiện hóa Tạo tác (Operant Conditioning): Học từ Kết quả của B.F. Skinner

Nếu Pavlov và Watson tập trung vào các phản xạ tự động, thì B.F. Skinner, một nhà tâm lý học lỗi lạc của Harvard, lại tập trung vào các hành vi có ý thức và cách chúng bị ảnh hưởng bởi kết quả (hậu quả) của chúng. Đây được gọi là Điều kiện hóa Tạo tác (hay Điều kiện hóa từ kết quả).

Thí nghiệm "Chiếc hộp Skinner"

Skinner thiết kế một chiếc hộp, thường chứa một con chuột hoặc chim bồ câu. Trong hộp có một cái đòn bẩy. Khi con chuột vô tình đạp vào đòn bẩy, một viên thức ăn (phần thưởng) sẽ rơi ra. Con chuột nhanh chóng học được rằng hành động đạp đòn bẩy dẫn đến một kết quả tốt (được ăn), vì vậy nó lặp lại hành vi đó thường xuyên hơn.

Skinner đã hệ thống hóa các nguyên tắc này thành bốn loại kết quả chính:

  1. Củng cố Tích cực (Positive Reinforcement): Thêm vào một điều gì đó dễ chịu để tăng khả năng lặp lại hành vi. Ví dụ: Khen ngợi con khi con hoàn thành bài tập, thưởng tiền khi nhân viên đạt KPI.

  2. Củng cố Tiêu cực (Negative Reinforcement): Loại bỏ một điều gì đó khó chịu để tăng khả năng lặp lại hành vi. Ví dụ: Bạn uống thuốc đau đầu (hành vi) để cơn đau biến mất (loại bỏ cái khó chịu).

  3. Trừng phạt Tích cực (Positive Punishment): Thêm vào một điều gì đó khó chịu để giảm khả năng lặp lại hành vi. Ví dụ: La mắng con khi con nói dối.

  4. Trừng phạt Tiêu cực (Negative Punishment): Loại bỏ một điều gì đó dễ chịu để giảm khả năng lặp lại hành vi. Ví dụ: Tịch thu điện thoại (loại bỏ cái dễ chịu) khi con không vâng lời.

Skinner nhấn mạnh rằng củng cố (đặc biệt là củnglg cố tích cực) hiệu quả hơn nhiều so với trừng phạt trong việc định hình hành vi lâu dài.

Ứng dụng rộng rãi của Tâm lý học Hành vi

Các lý thuyết này không chỉ nằm trên sách vở. Chúng là nền tảng của vô số ứng dụng thực tiễn. Trong Tâm lý học Giáo dục, giáo viên sử dụng củng cố tích cực (phiếu bé ngoan, lời khen) để khuyến khích học sinh. Trong trị liệu, các phương pháp như Liệu pháp Phơi nhiễm (Exposure Therapy) để chữa trị ám ảnh dựa trên nguyên tắc của Watson, giúp bệnh nhân "học lại" rằng kích thích đáng sợ thực ra là an toàn.

Trong cuộc sống hàng ngày, các chương trình huấn luyện não bộ và xây dựng thói quen đều dựa trên nguyên tắc của Skinner. Bằng cách thiết lập một phần thưởng tích cực ngay sau khi hoàn thành một hành vi mong muốn (ví dụ: nghe một bản nhạc yêu thích sau khi tập thể dục 10 phút), chúng ta đang sử dụng củng cố tích cực để "lập trình" lại não bộ của mình.

Các lý thuyết kinh điển của Tâm lý học Hành vi đã cung cấp cho nhân loại một bộ công cụ mạnh mẽ để hiểu và thay đổi các hành động có thể quan sát được. Mặc dù ngày nay, tâm lý học hiện đại đã tái thừa nhận tầm quan trọng của nhận thức và sinh học (những thứ mà thuyết hành vi thuần túy đã bỏ qua), nhưng các nguyên tắc của Pavlov, Watson và Skinner vẫn là nền tảng không thể thiếu. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng hành vi của con người phần lớn là một sản phẩm của học tập, và quan trọng hơn, bất cứ điều gì đã được học đều có thể được "học lại" theo một cách tích cực hơn.

Tác giả bài viết: Viện IPPED

VIỆN TÂM LÝ HỌC TÍCH CỰC & PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC (IPPED)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

CHỨC NĂNG VÀ NHIỆM VỤ CỦA VIỆN TÂM LÝ HỌC TÍCH CỰC VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC (IPPED)

Chức năng và nhiệm vụ của IPPED được xây dựng một cách bài bản, toàn diện, kết hợp giữa nghiên cứu, thực tiễn và đổi mới công nghệ, nhằm mang lại giá trị thiết thực cho cá nhân và cộng đồng. Dưới đây là những trọng tâm chiến lược, được thiết kế để dẫn dắt hành trình chữa lành tâm hồn và xây dựng một...

Viện IPPED
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

IPPED Footer
Apps Test
AI iCON
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Zalo